Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cứu trợ



verb
to relieve; to help
ủy ban cứu trợ Relief committee

[cứu trợ]
to relieve; to provide relief for...
Uỷ ban cứu trợ
Relief committee
Cứu trợ người nghèo
To relieve the poor
Người làm công tác cứu trợ
Relief worker



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.